Áp suất lốp là gì ? Hướng dẫn cách đo áp suất lốp ô tô đạt chuẩn nhất 2024
Áp suất lốp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất và độ an toàn của xe ô tô. Lốp quá căng hoặc thiếu hơi không chỉ làm giảm tuổi thọ lốp mà còn gây nguy hiểm khi tham gia giao thông. Để đảm bảo xe vận hành ổn định, việc bơm áp suất lốp đúng mức là điều thiết yếu. Hãy cùng BRO TEAM tìm hiểu tiêu chuẩn và phương pháp đo áp suất lốp chính xác nhất để bảo vệ sự an toàn cho bạn và gia đình trong mỗi chuyến đi. Đừng quên bảo dưỡng định kỳ để xe luôn trong tình trạng tốt nhất!
Áp suất lốp là gì ?
Áp suất lốp ô tô là thông số kỹ thuật quan trọng đo lường áp suất không khí bên trong lốp xe. Khi áp suất lốp không đạt mức tiêu chuẩn, có thể gây ra nhiều hệ lụy như giảm tuổi thọ lốp, giảm hiệu suất vận hành và tăng mức tiêu thụ nhiên liệu. Đảm bảo áp suất lốp đúng chuẩn không chỉ giúp phân bố đều lực tác động lên bề mặt lốp khi di chuyển mà còn cải thiện đáng kể cảm giác lái, tăng độ ổn định khi vào cua, rút ngắn khoảng cách phanh và tối ưu hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Đơn vị đo áp suất và cách đọc thông số áp suất lốp ô tô
Áp suất lốp thường được thể hiện trên bảng chỉ dẫn dán ở cửa xe hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng. Các đơn vị phổ biến để đo áp suất lốp gồm: Kg/cm², PSI (Pound per square inch), KPa, và Bar.
-
1 Kg/cm² = 14,2233 PSI
-
1 PSI = 6,89476 KPa
-
1 KPa = 0,01 Bar
Mỗi loại xe có thông số áp suất lốp riêng phù hợp với đặc tính vận hành. Để hiểu rõ các thông số trên lốp xe, bạn có thể tham khảo như sau:
-
Ký hiệu loại lốp: Thông thường, loại lốp được bắt đầu bằng ký tự như "P" (Passenger - xe chở khách) hoặc "LT" (Light Truck - xe tải nhẹ).
-
Chiều rộng lốp: Thông số này chỉ khoảng cách từ mép ngoài của hông lốp bên này đến mép hông bên kia, tính bằng milimet. Ví dụ: P235/45R17 93V, lốp có chiều rộng là 235 mm.
-
Cấu trúc lốp: Lốp có ba loại cấu trúc chính, ký hiệu là "R" (bố tỏa tròn - radial), "D" (bố chéo - diagonal) và "B" (lớp đai bố chéo có gia cố).
-
Chỉ số tốc độ giới hạn: Tốc độ tối đa được ký hiệu bằng các chữ cái từ M đến Z, ứng với tốc độ từ 130 km/h đến trên 240 km/h.
-
Chỉ số tải trọng giới hạn: Ký hiệu bằng số, từ 71 đến 110, tương ứng với tải trọng từ 345 kg đến 1060 kg trên mỗi lốp. Ví dụ: P225/45R17 93V, chỉ số tải trọng là 93, nghĩa là lốp có thể chịu tối đa 650 kg.
Việc nắm rõ các thông số này giúp bạn chọn đúng lốp và duy trì áp suất phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành tối ưu.
Áp suất lốp ô tô bao nhiêu là đủ?
Áp suất lốp ô tô lý tưởng thường dao động trong khoảng 30 - 35 PSI (Pound per Square Inch), tùy thuộc vào loại xe và điều kiện vận hành. Mức áp suất này giúp lốp đạt được sự cân bằng giữa khả năng bám đường, tuổi thọ và hiệu suất nhiên liệu. Để đảm bảo áp suất lốp luôn đạt chuẩn, các kỹ thuật viên khuyến nghị nên kiểm tra định kỳ ít nhất mỗi tháng một lần hoặc trước những chuyến đi dài. Việc duy trì áp suất lốp đúng mức không chỉ giúp tăng cường an toàn khi lái xe mà còn tối ưu hóa khả năng vận hành và tiết kiệm nhiên liệu.
Nhận biết tình trạng lốp xe thông qua mắt thường
-
Lốp xe quá căng: Lốp xe quá căng thường có hình tròn, không tiếp xúc nhiều với mặt đường. Hình dạng này làm giảm lực ma sát giữa lốp và bề mặt, khiến xe dễ trượt trong tình huống cần phanh gấp. Việc bơm lốp quá mức có thể dẫn đến tình trạng nổ lốp, đặc biệt trong những ngày nắng nóng, khi nhiệt độ mặt đường tăng cao.
-
Lốp xe non hơi: Lốp non hơi thường có hình dạng hơi lõm, làm tăng diện tích tiếp xúc với mặt đường. Mặc dù điều này tăng độ ma sát, nhưng động cơ sẽ phải hoạt động nhiều hơn, dẫn đến tiêu hao nhiên liệu. Lốp non hơi cũng dễ bị mòn nhanh hơn và có thể gây biến dạng, ảnh hưởng đến hiệu suất lái xe.
-
Quãng đường phanh: Khi lốp bị non hơi, quãng đường phanh sẽ dài hơn, gây cản trở trong các tình huống cần phanh gấp hoặc vào cua. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tai nạn, do xe không thể dừng lại kịp thời trong các tình huống khẩn cấp.
-
Nguy cơ rách hoặc nổ lốp: Lốp non hơi dễ gặp tình trạng rách, dính đinh hoặc nổ lốp do áp suất không đồng đều. Tình trạng này không chỉ gây mất an toàn khi lái xe mà còn có thể dẫn đến việc phải thay thế lốp mới, tăng thêm chi phí cho người sử dụng.
Những dấu hiệu này giúp bạn nhận biết tình trạng lốp xe một cách dễ dàng và kịp thời điều chỉnh để đảm bảo an toàn khi lái xe.
Cách đo/kiểm tra áp suất lốp ô tô đúng chuẩn nhất
Để kiểm tra áp suất lốp ô tô đúng chuẩn, bạn cần chuẩn bị: đồng hồ đo áp suất lốp (dạng bút, kim quay số hoặc kỹ thuật số), máy bơm khí, bút và giấy. Sau khi có đủ dụng cụ, hãy làm theo các bước sau:
-
Bước 1: Đo áp suất lốp khi bánh xe đã nguội, ít nhất 3 giờ sau khi lái, để có kết quả chính xác nhất.
-
Bước 2: Xác định chỉ số PSI lốp theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Thông tin này thường có ở khung cửa gần ghế lái hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng.
-
Bước 3: Ghi lại chỉ số PSI từng lốp để tránh nhầm lẫn khi so sánh và kiểm tra.
-
Bước 4: Sử dụng đồng hồ đo áp suất, tháo nắp van lốp, đặt đồng hồ lên van và ấn mạnh. Đồng hồ sẽ hiển thị áp suất lốp thực tế.
-
Bước 5: Bơm lốp đến mức PSI theo khuyến cáo. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của máy bơm để đảm bảo bơm đúng cách và an toàn.
Việc đo và điều chỉnh áp suất lốp định kỳ giúp đảm bảo xe vận hành ổn định, an toàn và tiết kiệm nhiên liệu.
Bảng áp suất lốp xe ô tô trên một số dòng xe phổ biến hiện nay
Xe Honda Civic 7 chỗ |
|||
Size lốp |
Số hành khách |
Áp suất lốp trước |
Áp suất lốp sau |
215/50 R17 91V |
1-5 ~160km/h |
220 KPa 2.2 Bar 32 PSI |
220 KPa 2.2 Bar 32 PSI |
215/50 R17 91V |
1-5 160km/h |
240 KPa 2.2 Bar 35 PSI |
230 KPa 2.4 Bar 33 PSI |
215/50 R17 91V |
Kéo |
220 KPa 2.2 Bar 32 PSI |
270 KPa 2.7 Bar 39 PSI |
Xe Ford Everest 7 chỗ |
||
Áp suất lốp trước |
Áp suất lốp trước |
|
Size lốp |
265/60R18 110T |
265/60R18 110T |
Số hành khách |
1 - 3 |
4 - 7 |
ECO |
2.4 Bar 35 PSI 240 KPa |
2.4 Bar 35 PSI 240 KPa |
Xe Kia Seltos 5 chỗ |
|||
Size lốp |
Áp suất lốp trước |
Áp suất lốp sau |
Lốp dự phòng T155/70D17 110M |
205/55R16 91V |
35 PSI 240 KPa 2.4 Bar |
35 PSI 240 KPa 2.4 Bar |
61 PSI 420 KPA 4.2 Bar |
Xe Hyundai Santa Fe 7 chỗ |
|||
Size lốp |
Tải |
Áp suất lốp trước |
Áp suất lốp sau |
235/65R17 104H 235/55R19 101V 235/60R18 107V |
Normal |
240 KPa 35 PSI 2.4 Bar |
240 KPa 35 PSI 2.4 Bar |
235/65R17 104H 235/55R19 101V 235/60R18 107V |
Max |
240 KPa 35 PSI 2.4 Bar |
240 KPa 35 PSI 2.4 Bar |
T165/90R17 116M |
Normal |
420 KPa 60 PSI 4.2 Bar |
420 KPa 60 PSI 4.2 Bar |
T165/90R17 116M |
Max |
420 KPa 60 PSI 4.2 Bar |
420 KPa 60 PSI 4.2 Bar |
Điều lưu ý và kinh nghiệm bơm lốp ô tô đảm bảo an toàn
Khi bơm lốp ô tô, bạn cần lưu ý những điểm sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng:
-
Không bơm lốp quá căng: Lốp xe nếu bơm quá căng sẽ phồng lên, làm giảm diện tích tiếp xúc với mặt đường, dẫn đến hao mòn nhanh hơn và giảm ma sát, khả năng hấp thụ độ dằn xóc.
-
Tránh bơm lốp thiếu hơi: Bơm thiếu hơi làm tăng diện tích tiếp xúc của lốp với mặt đường, gây tiêu hao nhiên liệu và làm cho động cơ hoạt động nhiều hơn. Hơn nữa, điều này cũng làm thao tác đánh lái nặng nề và lốp hao mòn nhanh.
-
Kiểm tra tuổi thọ lốp: Bơm lốp không đúng tiêu chuẩn có thể làm giảm tuổi thọ lốp. Nếu lốp thiếu hơi 20% so với tiêu chuẩn, độ bền giảm khoảng 30%. Ngược lại, nếu bơm căng hơn 30%, độ bền có thể giảm đến 45%.
-
Đo áp suất lốp ở nhiệt độ thường: Để có kết quả đo chính xác, nên đo áp suất lốp sau khi xe đậu ít nhất 3 tiếng. Nếu cần kiểm tra ngay, trừ đi 3-4 PSI để điều chỉnh.
-
Kiểm tra định kỳ: Đề xuất kiểm tra áp suất lốp ô tô mỗi 14 ngày cho tất cả các bánh (bao gồm cả bánh phụ).
-
Chọn thiết bị đo chính xác: Sử dụng đồng hồ đo áp suất ô tô chính hãng như Michelin 12262, Coido 6312D, Lifepro L636-AC, Typhoon, Slime để đảm bảo độ chính xác cao.
-
Kiểm tra pin đồng hồ đo: Nếu sử dụng đồng hồ đo dạng pin, hãy kiểm tra pin thường xuyên để hạn chế sai số. Với đồng hồ cảm biến, kiểm tra ổ cắm kỹ lưỡng trước khi đo.
-
Dựa vào khuyến nghị của nhà sản xuất: Đo áp suất theo thông số khuyến nghị. Nếu kết quả quá cao hoặc quá thấp, kiểm tra kết nối với đầu van, và điều chỉnh áp suất nếu cần.
-
Điều chỉnh theo mùa: Trong mùa hè, bơm lốp nhẹ hơn một chút do lốp giãn nở. Ngược lại, trong mùa đông, bơm đủ áp suất để lốp khi nóng lên đạt mức lý tưởng.
-
Giảm áp suất khi để xe ở nhiệt độ thấp: Nếu để xe trong môi trường lạnh hơn bên ngoài, giảm áp suất khoảng 3-4 PSI. Nếu ở nơi nóng hơn, bơm lốp cao hơn mức tiêu chuẩn.
BRO TEAM xin gửi đến bạn những thông tin quan trọng về áp suất lốp ô tô và phương pháp đo áp suất lốp chính xác nhất. Việc bơm lốp ô tô đúng mức không chỉ đảm bảo hiệu suất vận hành mà còn tăng cường độ bền của lốp, giúp tiết kiệm nhiên liệu và nâng cao an toàn khi lái xe. Theo khuyến nghị từ nhà sản xuất, áp suất lốp cần được kiểm tra thường xuyên, ít nhất mỗi tháng một lần hoặc mỗi khi có thay đổi nhiệt độ đáng kể. Để đạt kết quả chính xác, bạn nên đo áp suất khi lốp còn nguội, tối thiểu sau ba giờ đậu xe. Việc sử dụng các thiết bị đo chuyên dụng và chính hãng sẽ giúp đảm bảo độ chính xác, từ đó điều chỉnh áp suất phù hợp với điều kiện lái xe.
Bên cạnh đó, việc bảo dưỡng định kỳ xe ô tô là rất cần thiết, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn của người lái, tuổi thọ xe và giá trị của phương tiện. Đưa xe đi bảo dưỡng định kỳ giúp phát hiện kịp thời các vấn đề, từ đó đảm bảo xe luôn vận hành ổn định và an toàn trên mọi hành trình. Hãy chăm sóc xe của bạn để bảo vệ tính mạng và tài sản của chính mình!